Translation meaning & definition of the word "brew" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brew" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brew
[Bia]/bru/
noun
1. Drink made by steeping and boiling and fermenting rather than distilling
- synonym:
- brew ,
- brewage
1. Đồ uống được làm bằng cách ngâm và đun sôi và lên men thay vì chưng cất
- từ đồng nghĩa:
- pha chế
verb
1. Prepare by brewing
- "People have been brewing beer for thousands of years"
- synonym:
- brew
1. Chuẩn bị bằng cách ủ
- "Mọi người đã sản xuất bia hàng ngàn năm"
- từ đồng nghĩa:
- pha chế
2. Sit or let sit in boiling water so as to extract the flavor
- "The tea is brewing"
- synonym:
- brew
2. Ngồi hoặc để trong nước sôi để chiết xuất hương vị
- "Trà đang pha"
- từ đồng nghĩa:
- pha chế
Examples of using
When you travel, you've got to try the local brew.
Khi bạn đi du lịch, bạn phải thử bia địa phương.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English