Translation meaning & definition of the word "brevity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sự ngắn gọn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brevity
[Brevity]/brɛvəti/
noun
1. The use of brief expressions
- synonym:
- brevity
1. Việc sử dụng các biểu thức ngắn gọn
- từ đồng nghĩa:
- ngắn gọn
2. The attribute of being brief or fleeting
- synonym:
- brevity ,
- briefness ,
- transience
2. Thuộc tính ngắn gọn hoặc thoáng qua
- từ đồng nghĩa:
- ngắn gọn ,
- xuyên suốt
Examples of using
When you send a telegram, brevity is essential because you will be charged for every word.
Khi bạn gửi một bức điện tín, sự ngắn gọn là điều cần thiết bởi vì bạn sẽ bị tính phí cho mỗi từ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English