Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "breeze" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rồng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Breeze

[Gió]
/briz/

noun

1. A slight wind (usually refreshing)

  • "The breeze was cooled by the lake"
  • "As he waited he could feel the air on his neck"
    synonym:
  • breeze
  • ,
  • zephyr
  • ,
  • gentle wind
  • ,
  • air

1. Một cơn gió nhẹ (thường là làm mới)

  • "Gió mát được làm mát bởi hồ"
  • "Khi anh ấy chờ đợi, anh ấy có thể cảm thấy không khí trên cổ"
    từ đồng nghĩa:
  • gió nhẹ
  • ,
  • zephyr
  • ,
  • không khí

2. Any undertaking that is easy to do

  • "Marketing this product will be no picnic"
    synonym:
  • cinch
  • ,
  • breeze
  • ,
  • picnic
  • ,
  • snap
  • ,
  • duck soup
  • ,
  • child's play
  • ,
  • pushover
  • ,
  • walkover
  • ,
  • piece of cake

2. Bất kỳ cam kết nào cũng dễ thực hiện

  • "Tiếp thị sản phẩm này sẽ không có dã ngoại"
    từ đồng nghĩa:
  • cinch
  • ,
  • gió nhẹ
  • ,
  • dã ngoại
  • ,
  • chụp nhanh
  • ,
  • súp vịt
  • ,
  • chơi trẻ em
  • ,
  • đẩy
  • ,
  • đi bộ
  • ,
  • miếng bánh

verb

1. Blow gently and lightly

  • "It breezes most evenings at the shore"
    synonym:
  • breeze

1. Thổi nhẹ và nhẹ

  • "Nó phá vỡ hầu hết các buổi tối ở bờ biển"
    từ đồng nghĩa:
  • gió nhẹ

2. To proceed quickly and easily

    synonym:
  • breeze

2. Tiến hành nhanh chóng và dễ dàng

    từ đồng nghĩa:
  • gió nhẹ

Examples of using

The flag fluttered in the breeze.
Lá cờ tung bay trong gió.
Look at those flowers trembling in the breeze.
Nhìn những bông hoa run rẩy trong gió.
Stop shooting the breeze and get to work!
Dừng chụp gió và đi làm!