Translation meaning & definition of the word "breakthrough" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đột phá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Breakthrough
[Đột phá]/brekθru/
noun
1. A productive insight
- synonym:
- discovery ,
- breakthrough ,
- find
1. Một cái nhìn sâu sắc hiệu quả
- từ đồng nghĩa:
- khám phá ,
- đột phá ,
- tìm
2. Making an important discovery
- synonym:
- breakthrough
2. Làm cho một khám phá quan trọng
- từ đồng nghĩa:
- đột phá
3. A penetration of a barrier such as an enemy's defense
- synonym:
- breakthrough
3. Sự xâm nhập của một rào cản như phòng thủ của kẻ thù
- từ đồng nghĩa:
- đột phá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English