Translation meaning & definition of the word "breakfast" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bữa sáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Breakfast
[Bữa sáng]/brɛkfəst/
noun
1. The first meal of the day (usually in the morning)
- synonym:
- breakfast
1. Bữa ăn đầu tiên trong ngày (thường là vào buổi sáng)
- từ đồng nghĩa:
- bữa ăn sáng
verb
1. Eat an early morning meal
- "We breakfast at seven"
- synonym:
- breakfast
1. Ăn một bữa sáng sớm
- "Chúng tôi ăn sáng lúc bảy giờ"
- từ đồng nghĩa:
- bữa ăn sáng
2. Provide breakfast for
- synonym:
- breakfast
2. Cung cấp bữa ăn sáng cho
- từ đồng nghĩa:
- bữa ăn sáng
Examples of using
When will breakfast be ready?
Khi nào bữa sáng sẽ sẵn sàng?
I'll be there after breakfast.
Tôi sẽ ở đó sau bữa sáng.
I just finished breakfast.
Tôi vừa ăn sáng xong.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English