Translation meaning & definition of the word "breakage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phá vỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Breakage
[Phá vỡ]/brekɪʤ/
noun
1. The quantity broken
- "The total breakage was huge"
- synonym:
- breakage
1. Số lượng bị hỏng
- "Tổng số vỡ là rất lớn"
- từ đồng nghĩa:
- phá vỡ
2. Reimbursement for goods damaged while in transit or in use
- synonym:
- breakage
2. Bồi hoàn cho hàng hóa bị hư hỏng trong khi quá cảnh hoặc đang sử dụng
- từ đồng nghĩa:
- phá vỡ
3. The act of breaking something
- "The breakage was unavoidable"
- synonym:
- breakage ,
- break ,
- breaking
3. Hành động phá vỡ một cái gì đó
- "Sự phá vỡ là không thể tránh khỏi"
- từ đồng nghĩa:
- phá vỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English