Translation meaning & definition of the word "breakable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể phá vỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Breakable
[Phá vỡ]/brekəbəl/
noun
1. An article that is fragile and easily broken
- "Pack the breakables separately"
- synonym:
- breakable
1. Một bài viết mong manh và dễ bị hỏng
- "Đóng gói các vật dễ vỡ riêng biệt"
- từ đồng nghĩa:
- dễ vỡ
adjective
1. Capable of being broken or damaged
- "Earthenware pottery is breakable"
- "Breakable articles should be packed carefully"
- synonym:
- breakable
1. Có khả năng bị hỏng hoặc hư hỏng
- "Đồ gốm đất nung là dễ vỡ"
- "Các bài viết có thể phá vỡ nên được đóng gói cẩn thận"
- từ đồng nghĩa:
- dễ vỡ
Examples of using
Glass is breakable.
Thủy tinh có thể phá vỡ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English