Translation meaning & definition of the word "breadth" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bánh mì" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Breadth
[Bánh mì]/brɛdθ/
noun
1. The capacity to understand a broad range of topics
- "A teacher must have a breadth of knowledge of the subject"
- "A man distinguished by the largeness and scope of his views"
- synonym:
- breadth ,
- comprehensiveness ,
- largeness
1. Khả năng hiểu một loạt các chủ đề
- "Một giáo viên phải có bề rộng kiến thức về chủ đề này"
- "Một người đàn ông nổi bật bởi sự rộng lớn và phạm vi quan điểm của anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- bề rộng ,
- toàn diện ,
- rộng rãi
2. The extent of something from side to side
- synonym:
- width ,
- breadth
2. Mức độ của một cái gì đó từ bên này sang bên kia
- từ đồng nghĩa:
- chiều rộng ,
- bề rộng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English