Translation meaning & definition of the word "breach" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "vi phạm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Breach
[Vi phạm]/briʧ/
noun
1. A failure to perform some promised act or obligation
- synonym:
- breach
1. Không thực hiện một số hành động hoặc nghĩa vụ đã hứa
- từ đồng nghĩa:
- vi phạm
2. An opening (especially a gap in a dike or fortification)
- synonym:
- breach
2. Một lỗ mở (đặc biệt là một khoảng trống trong đê hoặc pháo đài)
- từ đồng nghĩa:
- vi phạm
3. A personal or social separation (as between opposing factions)
- "They hoped to avoid a break in relations"
- synonym:
- rupture ,
- breach ,
- break ,
- severance ,
- rift ,
- falling out
3. Một sự tách biệt cá nhân hoặc xã hội (như giữa các phe phái đối lập)
- "Họ hy vọng sẽ tránh được sự phá vỡ trong quan hệ"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ ,
- vi phạm ,
- phá vỡ ,
- thôi việc ,
- rạn nứt ,
- rơi ra
verb
1. Act in disregard of laws, rules, contracts, or promises
- "Offend all laws of humanity"
- "Violate the basic laws or human civilization"
- "Break a law"
- "Break a promise"
- synonym:
- transgress ,
- offend ,
- infract ,
- violate ,
- go against ,
- breach ,
- break
1. Hành động bất chấp luật pháp, quy tắc, hợp đồng hoặc lời hứa
- "Xúc phạm tất cả các quy luật của nhân loại"
- "Vi phạm luật cơ bản hoặc văn minh nhân loại"
- "Phá luật"
- "Phá vỡ một lời hứa"
- từ đồng nghĩa:
- phạm tội ,
- xúc phạm ,
- thông tin ,
- vi phạm ,
- đi ngược lại ,
- phá vỡ
2. Make an opening or gap in
- synonym:
- gap ,
- breach
2. Mở hoặc khoảng cách trong
- từ đồng nghĩa:
- khoảng cách ,
- vi phạm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English