Translation meaning & definition of the word "bray" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bray" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bray
[Bray]/bre/
noun
1. The cry of an ass
- synonym:
- bray
1. Tiếng khóc của một cái mông
- từ đồng nghĩa:
- bray
verb
1. Braying characteristic of donkeys
- synonym:
- hee-haw ,
- bray
1. Đặc trưng của lừa
- từ đồng nghĩa:
- hee-haw ,
- bray
2. Reduce to small pieces or particles by pounding or abrading
- "Grind the spices in a mortar"
- "Mash the garlic"
- synonym:
- grind ,
- mash ,
- crunch ,
- bray ,
- comminute
2. Giảm thành các mảnh nhỏ hoặc các hạt bằng cách đập hoặc mài mòn
- "Nghiền các loại gia vị trong cối"
- "Vắt tỏi"
- từ đồng nghĩa:
- xay ,
- nghiền ,
- giòn ,
- bray ,
- đi lại
3. Laugh loudly and harshly
- synonym:
- bray
3. Cười to và gay gắt
- từ đồng nghĩa:
- bray
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English