Translation meaning & definition of the word "brawl" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brawl" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brawl
[Brawl]/brɔl/
noun
1. An uproarious party
- synonym:
- bash ,
- do ,
- brawl
1. Một bữa tiệc náo động
- từ đồng nghĩa:
- bash ,
- làm ,
- cãi lộn
2. A noisy fight in a crowd
- synonym:
- brawl ,
- free-for-all
2. Một cuộc chiến ồn ào trong một đám đông
- từ đồng nghĩa:
- cãi lộn ,
- miễn phí cho tất cả
verb
1. To quarrel noisily, angrily or disruptively
- "The bar keeper threw them out, but they continued to wrangle on down the street"
- synonym:
- brawl ,
- wrangle
1. Cãi nhau ồn ào, giận dữ hoặc gây rối
- "Người quản lý quán bar ném chúng ra, nhưng chúng tiếp tục quằn quại trên đường phố"
- từ đồng nghĩa:
- cãi lộn ,
- quằn quại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English