Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "branded" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thương hiệu" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Branded

[Có thương hiệu]
/brændɪd/

adjective

1. (of goods and merchandise) marked or labeled by a distinctive word or symbol indicating exclusive rights

  • "Branded merchandise is that bearing a standard brand name"
    synonym:
  • branded

1. (của hàng hóa và hàng hóa) được đánh dấu hoặc dán nhãn bằng một từ hoặc ký hiệu đặc biệt cho biết quyền độc quyền

  • "Hàng hóa có thương hiệu mang tên thương hiệu tiêu chuẩn"
    từ đồng nghĩa:
  • thương hiệu

2. Marked with a brand

  • "Branded cattle"
  • "Branded criminal"
    synonym:
  • branded

2. Đánh dấu bằng một thương hiệu

  • "Gia súc có thương hiệu"
  • "Tội phạm có thương hiệu"
    từ đồng nghĩa:
  • thương hiệu

Examples of using

Tom branded the calf.
Tom thương hiệu con bê.