Translation meaning & definition of the word "branching" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Branching
[Chi nhánh]/brænʧɪŋ/
noun
1. The act of branching out or dividing into branches
- synonym:
- branching ,
- ramification ,
- fork ,
- forking
1. Hành vi phân nhánh hoặc chia thành các chi nhánh
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh ,
- ngã ba ,
- rèn
adjective
1. Having branches
- synonym:
- branched ,
- branching ,
- ramose ,
- ramous ,
- ramate
1. Có chi nhánh
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh ,
- ramose ,
- lan man ,
- ramate
2. Resembling the branches of a tree
- synonym:
- branching
2. Giống như cành cây
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English