Translation meaning & definition of the word "branch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhánh" sang tiếng Việt
Branch
[Chi nhánh]noun
1. A division of some larger or more complex organization
- "A branch of congress"
- "Botany is a branch of biology"
- "The germanic branch of indo-european languages"
- synonym:
- branch ,
- subdivision ,
- arm
1. Một bộ phận của một số tổ chức lớn hơn hoặc phức tạp hơn
- "Một nhánh của quốc hội"
- "Thực vật học là một nhánh của sinh học"
- "Nhánh tiếng đức của các ngôn ngữ ấn-âu"
- từ đồng nghĩa:
- chi nhánh ,
- phân khu ,
- cánh tay
2. A division of a stem, or secondary stem arising from the main stem of a plant
- synonym:
- branch
2. Một bộ phận của một thân cây, hoặc thân thứ cấp phát sinh từ thân chính của cây
- từ đồng nghĩa:
- chi nhánh
3. A part of a forked or branching shape
- "He broke off one of the branches"
- synonym:
- branch ,
- leg ,
- ramification
3. Một phần của hình dạng ngã ba hoặc phân nhánh
- "Anh ấy đã phá vỡ một trong những nhánh"
- từ đồng nghĩa:
- chi nhánh ,
- chân ,
- phân nhánh
4. A natural consequence of development
- synonym:
- outgrowth ,
- branch ,
- offshoot ,
- offset
4. Hậu quả tự nhiên của sự phát triển
- từ đồng nghĩa:
- phát triển ,
- chi nhánh ,
- offshoot ,
- bù đắp
5. A stream or river connected to a larger one
- synonym:
- branch
5. Một dòng suối hoặc dòng sông kết nối với một dòng lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- chi nhánh
6. Any projection that is thought to resemble a human arm
- "The arm of the record player"
- "An arm of the sea"
- "A branch of the sewer"
- synonym:
- arm ,
- branch ,
- limb
6. Bất kỳ hình chiếu nào được cho là giống với cánh tay con người
- "Cánh tay của máy ghi âm"
- "Một cánh tay của biển"
- "Một nhánh của cống"
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay ,
- chi nhánh ,
- chân tay
verb
1. Grow and send out branches or branch-like structures
- "These plants ramify early and get to be very large"
- synonym:
- ramify ,
- branch
1. Phát triển và gửi các nhánh hoặc các cấu trúc giống như nhánh
- "Những cây này phân nhánh sớm và trở nên rất lớn"
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh ,
- chi nhánh
2. Divide into two or more branches so as to form a fork
- "The road forks"
- synonym:
- branch ,
- ramify ,
- fork ,
- furcate ,
- separate
2. Chia thành hai hoặc nhiều nhánh để tạo thành một ngã ba
- "Con đường rẽ nhánh"
- từ đồng nghĩa:
- chi nhánh ,
- phân nhánh ,
- ngã ba ,
- furcate ,
- riêng biệt