Translation meaning & definition of the word "brain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "não" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brain
[Não]/bren/
noun
1. That part of the central nervous system that includes all the higher nervous centers
- Enclosed within the skull
- Continuous with the spinal cord
- synonym:
- brain ,
- encephalon
1. Đó là một phần của hệ thống thần kinh trung ương bao gồm tất cả các trung tâm thần kinh cao hơn
- Bao quanh trong hộp sọ
- Liên tục với tủy sống
- từ đồng nghĩa:
- não ,
- encephalon
2. Mental ability
- "He's got plenty of brains but no common sense"
- synonym:
- brain ,
- brainpower ,
- learning ability ,
- mental capacity ,
- mentality ,
- wit
2. Khả năng tinh thần
- "Anh ấy có rất nhiều bộ não nhưng không có ý nghĩa thông thường"
- từ đồng nghĩa:
- não ,
- trí não ,
- khả năng học tập ,
- năng lực tinh thần ,
- tâm lý ,
- dí dỏm
3. That which is responsible for one's thoughts and feelings
- The seat of the faculty of reason
- "His mind wandered"
- "I couldn't get his words out of my head"
- synonym:
- mind ,
- head ,
- brain ,
- psyche ,
- nous
3. Chịu trách nhiệm cho suy nghĩ và cảm xúc của một người
- Trụ sở của khoa lý trí
- "Tâm trí anh lang thang"
- "Tôi không thể nói ra lời của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tâm trí ,
- đầu ,
- não ,
- tâm lý ,
- nous
4. Someone who has exceptional intellectual ability and originality
- "Mozart was a child genius"
- "He's smart but he's no einstein"
- synonym:
- genius ,
- mastermind ,
- brain ,
- brainiac ,
- Einstein
4. Một người có khả năng trí tuệ và tính nguyên bản đặc biệt
- "Mozart là một thiên tài nhí"
- "Anh ấy thông minh nhưng anh ấy không có einstein"
- từ đồng nghĩa:
- thiên tài ,
- chủ mưu ,
- não ,
- Einstein
5. The brain of certain animals used as meat
- synonym:
- brain
5. Não của một số động vật được sử dụng làm thịt
- từ đồng nghĩa:
- não
verb
1. Hit on the head
- synonym:
- brain
1. Đánh vào đầu
- từ đồng nghĩa:
- não
2. Kill by smashing someone's skull
- synonym:
- brain
2. Giết bằng cách đập vỡ hộp sọ của ai đó
- từ đồng nghĩa:
- não
Examples of using
There is still a great deal about the human brain that we don't understand.
Vẫn còn rất nhiều điều về bộ não con người mà chúng ta không hiểu.
I assure you that I'm completely content with my brain.
Tôi đảm bảo với bạn rằng tôi hoàn toàn hài lòng với bộ não của mình.
Everybody has a brain, but many haven't understood the instructions.
Mọi người đều có bộ não, nhưng nhiều người chưa hiểu hướng dẫn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English