Translation meaning & definition of the word "braid" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ braid sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Braid
[Bện]/bred/
noun
1. A hairdo formed by braiding or twisting the hair
- synonym:
- braid ,
- plait ,
- tress ,
- twist
1. Một kiểu tóc được hình thành bằng cách bện hoặc xoắn tóc
- từ đồng nghĩa:
- bím tóc ,
- tết ,
- tress ,
- xoắn
2. Trimming used to decorate clothes or curtains
- synonym:
- braid ,
- gold braid ,
- braiding
2. Cắt tỉa dùng để trang trí quần áo hoặc rèm cửa
- từ đồng nghĩa:
- bím tóc ,
- vàng braid ,
- bện
verb
1. Make by braiding or interlacing
- "Lace a tablecloth"
- synonym:
- braid ,
- lace ,
- plait
1. Làm bằng cách bện hoặc đan xen
- "Đăng khăn trải bàn"
- từ đồng nghĩa:
- bím tóc ,
- ren ,
- tết
2. Decorate with braids or ribbons
- "Braid a collar"
- synonym:
- braid
2. Trang trí với bím tóc hoặc ruy băng
- "Bện cổ áo"
- từ đồng nghĩa:
- bím tóc
3. Form or weave into a braid or braids
- "Braid hair"
- synonym:
- braid ,
- pleach
3. Hình thành hoặc dệt thành một bím tóc hoặc bím tóc
- "Tóc tết"
- từ đồng nghĩa:
- bím tóc ,
- cầu xin
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English