Translation meaning & definition of the word "brag" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "kéo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brag
[Khoe khoang]/bræg/
noun
1. An instance of boastful talk
- "His brag is worse than his fight"
- "Whenever he won we were exposed to his gasconade"
- synonym:
- brag ,
- bragging ,
- crow ,
- crowing ,
- vaporing ,
- line-shooting ,
- gasconade
1. Một ví dụ về nói chuyện khoe khoang
- "Sự khoe khoang của anh ta còn tệ hơn cả cuộc chiến của anh ta"
- "Bất cứ khi nào anh ta thắng, chúng tôi đều được tiếp xúc với gasconade của anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- khoe khoang ,
- quạ ,
- gáy ,
- bốc hơi ,
- bắn súng ,
- gasconade
verb
1. Show off
- synonym:
- boast ,
- tout ,
- swash ,
- shoot a line ,
- brag ,
- gas ,
- blow ,
- bluster ,
- vaunt ,
- gasconade
1. Khoe
- từ đồng nghĩa:
- khoe khoang ,
- chào hàng ,
- đổi ,
- bắn một đường ,
- khí ga ,
- thổi ,
- bluster ,
- vaint ,
- gasconade
adjective
1. Exceptionally good
- "A boss hand at carpentry"
- "His brag cornfield"
- synonym:
- boss ,
- brag
1. Đặc biệt tốt
- "Một ông chủ tay tại mộc"
- "Cánh đồng ngô khoe khoang của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- ông chủ ,
- khoe khoang
Examples of using
The urge to brag on his recent successes was irresistible.
Sự thôi thúc khoe khoang về những thành công gần đây của anh là không thể cưỡng lại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English