Translation meaning & definition of the word "bracket" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khung" sang tiếng Việt
Bracket
[Giá đỡ]noun
1. A category falling within certain defined limits
- synonym:
- bracket
1. Một danh mục nằm trong giới hạn xác định nhất định
- từ đồng nghĩa:
- khung
2. Either of two punctuation marks (`<' or `>') used in computer programming and sometimes used to enclose textual material
- synonym:
- bracket ,
- angle bracket
2. Một trong hai dấu chấm câu (`< 'hoặc` >') được sử dụng trong lập trình máy tính và đôi khi được sử dụng để gửi kèm tài liệu văn bản
- từ đồng nghĩa:
- khung ,
- khung góc
3. Either of two punctuation marks ([ or ]) used to enclose textual material
- synonym:
- bracket ,
- square bracket
3. Một trong hai dấu chấm câu ([hoặc]) được sử dụng để đính kèm tài liệu văn bản
- từ đồng nghĩa:
- khung ,
- khung vuông
4. A support projecting from a wall (as to hold a shelf)
- synonym:
- bracket ,
- wall bracket
4. Một hỗ trợ chiếu từ một bức tường (như để giữ một kệ)
- từ đồng nghĩa:
- khung ,
- khung tường
verb
1. Support with brackets
- "Bracket bookshelves"
- synonym:
- bracket
1. Hỗ trợ với dấu ngoặc
- "Khung sách"
- từ đồng nghĩa:
- khung
2. Place into brackets
- "Please bracket this remark"
- synonym:
- bracket ,
- bracket out
2. Đặt vào ngoặc
- "Xin vui lòng đóng khung nhận xét này"
- từ đồng nghĩa:
- khung ,
- đóng khung
3. Classify or group
- synonym:
- bracket
3. Phân loại hoặc nhóm
- từ đồng nghĩa:
- khung