Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "bracelet" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "vòng đeo tay" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Bracelet

[Vòng đeo tay]
/breslət/

noun

1. A band of cloth or leather or metal links attached to a wristwatch and wrapped around the wrist

    synonym:
  • watchband
  • ,
  • watchstrap
  • ,
  • wristband
  • ,
  • watch bracelet
  • ,
  • bracelet

1. Một dải vải hoặc liên kết bằng da hoặc kim loại được gắn vào đồng hồ đeo tay và quấn quanh cổ tay

    từ đồng nghĩa:
  • đồng hồ
  • ,
  • dây đeo
  • ,
  • dây đeo cổ tay
  • ,
  • đồng hồ đeo tay
  • ,
  • vòng đeo tay

2. Jewelry worn around the wrist for decoration

    synonym:
  • bracelet
  • ,
  • bangle

2. Trang sức đeo quanh cổ tay để trang trí

    từ đồng nghĩa:
  • vòng đeo tay
  • ,
  • vòng tay

Examples of using

Tom picked out a very nice bracelet for Mary.
Tom chọn ra một chiếc vòng tay rất đẹp cho Mary.
I have broken my favourite bracelet.
Tôi đã phá vỡ vòng đeo tay yêu thích của tôi.
Tom noticed the bracelet on Mary's arm.
Tom nhận thấy chiếc vòng tay trên cánh tay của Mary.