Translation meaning & definition of the word "boyish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "boyish" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boyish
[Boyish]/bɔɪɪʃ/
adjective
1. Befitting or characteristic of a young boy
- "A boyish grin"
- "Schoolboyish pranks"
- synonym:
- boyish ,
- boylike ,
- schoolboyish
1. Phù hợp hoặc đặc trưng của một cậu bé
- "Một nụ cười trẻ con"
- "Trò đùa học sinh"
- từ đồng nghĩa:
- trẻ con ,
- học sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English