Translation meaning & definition of the word "boy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cậu bé" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boy
[Con trai]/bɔɪ/
noun
1. A youthful male person
- "The baby was a boy"
- "She made the boy brush his teeth every night"
- "Most soldiers are only boys in uniform"
- synonym:
- male child ,
- boy
1. Một người đàn ông trẻ trung
- "Đứa bé là một cậu bé"
- "Cô ấy làm cho cậu bé đánh răng mỗi đêm"
- "Hầu hết binh lính chỉ là con trai mặc đồng phục"
- từ đồng nghĩa:
- con trai ,
- cậu bé
2. A friendly informal reference to a grown man
- "He likes to play golf with the boys"
- synonym:
- boy
2. Một tài liệu tham khảo không chính thức thân thiện với một người đàn ông trưởng thành
- "Anh ấy thích chơi gôn với các chàng trai"
- từ đồng nghĩa:
- cậu bé
3. A male human offspring
- "Their son became a famous judge"
- "His boy is taller than he is"
- synonym:
- son ,
- boy
3. Một con người
- "Con trai của họ đã trở thành một thẩm phán nổi tiếng"
- "Cậu bé của anh ấy cao hơn anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- con trai ,
- cậu bé
4. (ethnic slur) offensive and disparaging term for black man
- "Get out of my way, boy"
- synonym:
- boy
4. (dân tộc) thuật ngữ xúc phạm và chê bai đối với người da đen
- "Tránh đường ra, chàng trai"
- từ đồng nghĩa:
- cậu bé
Examples of using
The boy is not tall.
Cậu bé không cao.
His mother discreetly kept an eye on the boy.
Mẹ anh kín đáo để mắt đến cậu bé.
Hell no, boy! That's not how you say 'spaghetti'! Take him away!
Chết tiệt, cậu bé! Đó không phải là cách bạn nói 'spaghetti'! Đưa anh đi!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English