Translation meaning & definition of the word "boxer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "boxer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boxer
[Võ sĩ]/bɑksər/
noun
1. Someone who fights with his fists for sport
- synonym:
- boxer ,
- pugilist
1. Một người chiến đấu bằng nắm đấm của mình cho thể thao
- từ đồng nghĩa:
- võ sĩ ,
- người theo chủ nghĩa
2. A workman employed to pack things into containers
- synonym:
- packer ,
- bagger ,
- boxer
2. Một công nhân làm việc để đóng gói mọi thứ vào container
- từ đồng nghĩa:
- đóng gói ,
- bagger ,
- võ sĩ
3. A member of a nationalistic chinese secret society that led an unsuccessful rebellion in 1900 against foreign interests in china
- synonym:
- Boxer
3. Một thành viên của một xã hội bí mật quốc gia trung quốc đã lãnh đạo một cuộc nổi loạn không thành công vào năm 1900 chống lại lợi ích nước ngoài ở trung quốc
- từ đồng nghĩa:
- Võ sĩ
4. A breed of stocky medium-sized short-haired dog with a brindled coat and square-jawed muzzle developed in germany
- synonym:
- boxer
4. Một giống chó lông ngắn cỡ trung bình có lông và mõm vuông được phát triển ở đức
- từ đồng nghĩa:
- võ sĩ
Examples of using
In what round was the boxer knocked out?
Võ sĩ bị loại ở vòng nào?
The boxer got up on the count of nine.
Các võ sĩ đã đứng lên đếm chín.
Everyone can offend a boxer, but not everyone has time to apologize.
Mọi người đều có thể xúc phạm một võ sĩ, nhưng không phải ai cũng có thời gian để xin lỗi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English