Translation meaning & definition of the word "box" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hộp" sang tiếng Việt
Box
[Hộp]noun
1. A (usually rectangular) container
- May have a lid
- "He rummaged through a box of spare parts"
- synonym:
- box
1. Một container (thường là hình chữ nhật)
- Có thể có nắp
- "Anh lục lọi một hộp phụ tùng"
- từ đồng nghĩa:
- hộp
2. Private area in a theater or grandstand where a small group can watch the performance
- "The royal box was empty"
- synonym:
- box ,
- loge
2. Khu vực riêng tư trong một nhà hát hoặc khán đài nơi một nhóm nhỏ có thể xem buổi biểu diễn
- "Hộp hoàng gia trống rỗng"
- từ đồng nghĩa:
- hộp ,
- loge
3. The quantity contained in a box
- "He gave her a box of chocolates"
- synonym:
- box ,
- boxful
3. Số lượng chứa trong một hộp
- "Anh ấy đưa cho cô ấy một hộp sôcôla"
- từ đồng nghĩa:
- hộp
4. A predicament from which a skillful or graceful escape is impossible
- "His lying got him into a tight corner"
- synonym:
- corner ,
- box
4. Một tình huống khó khăn mà từ đó một lối thoát khéo léo hoặc duyên dáng là không thể
- "Lời nói dối của anh ấy đã đưa anh ấy vào một góc chặt chẽ"
- từ đồng nghĩa:
- góc ,
- hộp
5. A rectangular drawing
- "The flowchart contained many boxes"
- synonym:
- box
5. Một bản vẽ hình chữ nhật
- "Lưu đồ chứa nhiều hộp"
- từ đồng nghĩa:
- hộp
6. Evergreen shrubs or small trees
- synonym:
- box ,
- boxwood
6. Cây bụi thường xanh hoặc cây nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- hộp ,
- gỗ hoàng dương
7. Any one of several designated areas on a ball field where the batter or catcher or coaches are positioned
- "The umpire warned the batter to stay in the batter's box"
- synonym:
- box
7. Bất kỳ một trong một số khu vực được chỉ định trên sân bóng nơi đặt người đánh bóng hoặc người bắt bóng hoặc huấn luyện viên
- "Trọng tài đã cảnh báo người đánh bóng ở trong hộp của người đánh bóng"
- từ đồng nghĩa:
- hộp
8. The driver's seat on a coach
- "An armed guard sat in the box with the driver"
- synonym:
- box ,
- box seat
8. Ghế lái trên xe khách
- "Một người bảo vệ có vũ trang ngồi trong hộp với tài xế"
- từ đồng nghĩa:
- hộp ,
- ghế hộp
9. Separate partitioned area in a public place for a few people
- "The sentry stayed in his box to avoid the cold"
- synonym:
- box
9. Khu vực phân vùng riêng biệt ở nơi công cộng cho một vài người
- "Lính canh ở trong hộp của anh ấy để tránh cái lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- hộp
10. A blow with the hand (usually on the ear)
- "I gave him a good box on the ear"
- synonym:
- box
10. Một cú đánh bằng tay (thường là trên tai)
- "Tôi đã cho anh ta một hộp tốt trên tai"
- từ đồng nghĩa:
- hộp
verb
1. Put into a box
- "Box the gift, please"
- synonym:
- box ,
- package
1. Bỏ vào hộp
- "Hộp quà, xin vui lòng"
- từ đồng nghĩa:
- hộp ,
- gói
2. Hit with the fist
- "I'll box your ears!"
- synonym:
- box
2. Đánh bằng nắm tay
- "Tôi sẽ đóng hộp tai của bạn!"
- từ đồng nghĩa:
- hộp
3. Engage in a boxing match
- synonym:
- box
3. Tham gia vào một trận đấu quyền anh
- từ đồng nghĩa:
- hộp