Translation meaning & definition of the word "bowler" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cung thủ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bowler
[Bowler]/boʊlər/
noun
1. A cricketer who delivers the ball to the batsman in cricket
- synonym:
- bowler
1. Một người chơi cricket giao bóng cho người dơi trong môn cricket
- từ đồng nghĩa:
- cung thủ
2. A player who rolls balls down an alley at pins
- synonym:
- bowler
2. Một người chơi lăn quả bóng xuống một con hẻm
- từ đồng nghĩa:
- cung thủ
3. A felt hat that is round and hard with a narrow brim
- synonym:
- bowler hat ,
- bowler ,
- derby hat ,
- derby ,
- plug hat
3. Một chiếc mũ nỉ tròn và cứng với vành hẹp
- từ đồng nghĩa:
- mũ Bowler ,
- cung thủ ,
- mũ derby ,
- derby ,
- mũ cắm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English