Translation meaning & definition of the word "bowl" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bát" sang tiếng Việt
Bowl
[Bát bát]noun
1. A round vessel that is open at the top
- Used chiefly for holding food or liquids
- synonym:
- bowl
1. Một tàu tròn được mở ở trên cùng
- Được sử dụng chủ yếu để giữ thực phẩm hoặc chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- bát
2. A concave shape with an open top
- synonym:
- bowl ,
- trough
2. Một hình dạng lõm với một đầu mở
- từ đồng nghĩa:
- bát ,
- máng
3. A dish that is round and open at the top for serving foods
- synonym:
- bowl
3. Một món ăn tròn và mở ở đầu để phục vụ thức ăn
- từ đồng nghĩa:
- bát
4. The quantity contained in a bowl
- synonym:
- bowl ,
- bowlful
4. Số lượng chứa trong một cái bát
- từ đồng nghĩa:
- bát
5. A large structure for open-air sports or entertainments
- synonym:
- stadium ,
- bowl ,
- arena ,
- sports stadium
5. Một cấu trúc lớn cho các môn thể thao hoặc giải trí ngoài trời
- từ đồng nghĩa:
- sân vận động ,
- bát ,
- đấu trường ,
- sân thể thao
6. A large ball with finger holes used in the sport of bowling
- synonym:
- bowling ball ,
- bowl
6. Một quả bóng lớn có lỗ ngón tay được sử dụng trong môn thể thao bowling
- từ đồng nghĩa:
- bóng bowling ,
- bát
7. A wooden ball (with flattened sides so that it rolls on a curved course) used in the game of lawn bowling
- synonym:
- bowl
7. Một quả bóng gỗ (với các mặt phẳng để nó lăn trên một đường cong) được sử dụng trong trò chơi bowling cỏ
- từ đồng nghĩa:
- bát
8. A small round container that is open at the top for holding tobacco
- synonym:
- bowl ,
- pipe bowl
8. Một hộp tròn nhỏ mở ở trên cùng để giữ thuốc lá
- từ đồng nghĩa:
- bát ,
- bát ống
9. The act of rolling something (as the ball in bowling)
- synonym:
- roll ,
- bowl
9. Hành động lăn một cái gì đó (như quả bóng trong bowling)
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- bát
verb
1. Roll (a ball)
- synonym:
- bowl
1. Cuộn (một quả bóng)
- từ đồng nghĩa:
- bát
2. Hurl a cricket ball from one end of the pitch towards the batsman at the other end
- synonym:
- bowl
2. Ném một quả bóng cricket từ một đầu của sân về phía người dơi ở đầu kia
- từ đồng nghĩa:
- bát
3. Engage in the sport of bowling
- "My parents like to bowl on friday nights"
- synonym:
- bowl
3. Tham gia vào môn thể thao bowling
- "Cha mẹ tôi thích tô vào tối thứ sáu"
- từ đồng nghĩa:
- bát