Translation meaning & definition of the word "bout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bout" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bout
[Bout]/baʊt/
noun
1. (sports) a division during which one team is on the offensive
- synonym:
- turn ,
- bout ,
- round
1. (thể thao) một bộ phận trong đó một đội tấn công
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- cơn sốt ,
- vòng
2. A period of illness
- "A bout of fever"
- "A bout of depression"
- synonym:
- bout
2. Thời kỳ bị bệnh
- "Một cơn sốt"
- "Một cơn trầm cảm"
- từ đồng nghĩa:
- cơn sốt
3. A contest or fight (especially between boxers or wrestlers)
- synonym:
- bout
3. Một cuộc thi hoặc chiến đấu (đặc biệt là giữa võ sĩ hoặc đô vật)
- từ đồng nghĩa:
- cơn sốt
4. An occasion for excessive eating or drinking
- "They went on a bust that lasted three days"
- synonym:
- bust ,
- tear ,
- binge ,
- bout
4. Một dịp để ăn quá nhiều hoặc uống
- "Họ đã đi vào một bức tượng bán thân kéo dài ba ngày"
- từ đồng nghĩa:
- bức tượng bán thân ,
- xé ,
- say sưa ,
- cơn sốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English