Translation meaning & definition of the word "boundless" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "boundless" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boundless
[Vô biên]/baʊndləs/
adjective
1. Seemingly boundless in amount, number, degree, or especially extent
- "Unbounded enthusiasm"
- "Children with boundless energy"
- "A limitless supply of money"
- synonym:
- boundless ,
- unbounded ,
- limitless
1. Dường như vô biên về số lượng, số lượng, mức độ hoặc đặc biệt là mức độ
- "Sự nhiệt tình không giới hạn"
- "Những đứa trẻ với năng lượng vô biên"
- "Một nguồn cung tiền vô hạn"
- từ đồng nghĩa:
- vô biên ,
- không giới hạn ,
- vô hạn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English