Translation meaning & definition of the word "bound" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ràng buộc" vào tiếng Việt
Bound
[Giới hạn]noun
1. A line determining the limits of an area
- synonym:
- boundary ,
- edge ,
- bound
1. Một dòng xác định giới hạn của một khu vực
- từ đồng nghĩa:
- ranh giới ,
- cạnh ,
- ràng buộc
2. The line or plane indicating the limit or extent of something
- synonym:
- boundary ,
- bound ,
- bounds
2. Đường hoặc mặt phẳng chỉ ra giới hạn hoặc mức độ của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ranh giới ,
- ràng buộc ,
- giới hạn
3. The greatest possible degree of something
- "What he did was beyond the bounds of acceptable behavior"
- "To the limit of his ability"
- synonym:
- limit ,
- bound ,
- boundary
3. Mức độ lớn nhất có thể của một cái gì đó
- "Những gì anh ta làm là vượt ra ngoài giới hạn của hành vi chấp nhận được"
- "Đến giới hạn khả năng của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- giới hạn ,
- ràng buộc ,
- ranh giới
4. A light, self-propelled movement upwards or forwards
- synonym:
- leap ,
- leaping ,
- spring ,
- saltation ,
- bound ,
- bounce
4. Một chuyển động nhẹ, tự hành lên hoặc tiến
- từ đồng nghĩa:
- bước nhảy vọt ,
- nhảy vọt ,
- mùa xuân ,
- muối ,
- ràng buộc ,
- nảy
verb
1. Move forward by leaps and bounds
- "The horse bounded across the meadow"
- "The child leapt across the puddle"
- "Can you jump over the fence?"
- synonym:
- jump ,
- leap ,
- bound ,
- spring
1. Tiến về phía trước bởi những bước nhảy vọt
- "Con ngựa đi ngang qua đồng cỏ"
- "Đứa trẻ nhảy qua vũng nước"
- "Bạn có thể nhảy qua hàng rào?"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- bước nhảy vọt ,
- ràng buộc ,
- mùa xuân
2. Form the boundary of
- Be contiguous to
- synonym:
- bound ,
- border
2. Tạo thành ranh giới của
- Tiếp giáp với
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc ,
- biên giới
3. Place limits on (extent or access)
- "Restrict the use of this parking lot"
- "Limit the time you can spend with your friends"
- synonym:
- restrict ,
- restrain ,
- trammel ,
- limit ,
- bound ,
- confine ,
- throttle
3. Đặt giới hạn trên (mức độ hoặc quyền truy cập)
- "Hạn chế sử dụng bãi đậu xe này"
- "Giới hạn thời gian bạn có thể dành cho bạn bè của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- hạn chế ,
- kiềm chế ,
- trammel ,
- giới hạn ,
- ràng buộc ,
- van tiết lưu
4. Spring back
- Spring away from an impact
- "The rubber ball bounced"
- "These particles do not resile but they unite after they collide"
- synonym:
- bounce ,
- resile ,
- take a hop ,
- spring ,
- bound ,
- rebound ,
- recoil ,
- reverberate ,
- ricochet
4. Mùa xuân trở lại
- Mùa xuân từ một tác động
- "Quả bóng cao su nảy"
- "Những hạt này không resile nhưng chúng hợp nhất sau khi chúng va chạm"
- từ đồng nghĩa:
- nảy ,
- hồ sơ ,
- nhảy lên ,
- mùa xuân ,
- ràng buộc ,
- hồi phục ,
- giật lùi ,
- vang dội ,
- ricochet
adjective
1. Confined by bonds
- "Bound and gagged hostages"
- synonym:
- bound
1. Giới hạn bởi trái phiếu
- "Con tin bị ràng buộc và bịt miệng"
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc
2. Held with another element, substance or material in chemical or physical union
- synonym:
- bound
2. Được tổ chức với một yếu tố, chất hoặc vật liệu khác trong liên minh hóa học hoặc vật lý
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc
3. Secured with a cover or binding
- Often used as a combining form
- "Bound volumes"
- "Leather-bound volumes"
- synonym:
- bound
3. Được bảo mật bằng bìa hoặc ràng buộc
- Thường được sử dụng như một hình thức kết hợp
- "Khối lượng ràng buộc"
- "Khối lượng da"
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc
4. (usually followed by `to') governed by fate
- "Bound to happen"
- "An old house destined to be demolished"
- "He is destined to be famous"
- synonym:
- bound(p) ,
- destined
4. (thường theo sau là 'to') bị chi phối bởi số phận
- "Ràng buộc phải xảy ra"
- "Một ngôi nhà cũ định bị phá hủy"
- "Anh ấy được định sẵn để nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc (p) ,
- định mệnh
5. Covered or wrapped with a bandage
- "The bandaged wound on the back of his head"
- "An injury bound in fresh gauze"
- synonym:
- bandaged ,
- bound
5. Phủ hoặc bọc bằng băng
- "Vết thương băng bó sau gáy"
- "Một chấn thương bị ràng buộc trong gạc tươi"
- từ đồng nghĩa:
- băng bó ,
- ràng buộc
6. Headed or intending to head in a certain direction
- Often used as a combining form as in `college-bound students'
- "Children bound for school"
- "A flight destined for new york"
- synonym:
- bound ,
- destined
6. Đứng đầu hoặc có ý định đi theo một hướng nhất định
- Thường được sử dụng như một hình thức kết hợp như trong 'sinh viên ràng buộc đại học'
- "Trẻ em bị ràng buộc đến trường"
- "Một chuyến bay dành cho new york"
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc ,
- định mệnh
7. Bound by an oath
- "A bound official"
- synonym:
- bound
7. Bị ràng buộc bởi một lời thề
- "Một quan chức bị ràng buộc"
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc
8. Bound by contract
- synonym:
- apprenticed ,
- articled ,
- bound ,
- indentured
8. Ràng buộc bởi hợp đồng
- từ đồng nghĩa:
- học việc ,
- khớp nối ,
- ràng buộc ,
- thụt vào
9. Confined in the bowels
- "He is bound in the belly"
- synonym:
- bound(p)
9. Bị giam cầm trong ruột
- "Anh ấy bị trói trong bụng"
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc (p)