Translation meaning & definition of the word "bouncing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nảy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bouncing
[nảy]/baʊnsɪŋ/
noun
1. Rebounding from an impact (or series of impacts)
- synonym:
- bounce ,
- bouncing
1. Hồi phục từ một tác động (hoặc một loạt các tác động)
- từ đồng nghĩa:
- nảy
adjective
1. Vigorously healthy
- "A bouncing baby"
- synonym:
- bouncing
1. Khỏe mạnh
- "Một đứa bé nảy"
- từ đồng nghĩa:
- nảy
2. Marked by lively action
- "A bouncing gait"
- "Bouncy tunes"
- "The peppy and interesting talk"
- "A spirited dance"
- synonym:
- bouncing ,
- bouncy ,
- peppy ,
- spirited ,
- zippy
2. Được đánh dấu bằng hành động sống động
- "Một dáng đi nảy"
- "Giai điệu bouncy"
- "Cuộc nói chuyện thú vị và thú vị"
- "Một điệu nhảy tinh thần"
- từ đồng nghĩa:
- nảy ,
- bouncy ,
- hạt tiêu ,
- tinh thần ,
- zippy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English