The peaches at the bottom of the basket are rotten.
Những quả đào dưới đáy giỏ đã mục nát.
You've reached the bottom.
Bạn đã chạm tới đáy.
The first sip taken from the cup of science turns you into an atheist, but God is waiting for you at the bottom of the cup.
Một ngụm đầu tiên được lấy từ chén khoa học biến bạn thành một người vô thần, nhưng Chúa đang chờ đợi bạn ở dưới đáy chén.
All people are good in the bottom of their hearts.
Tất cả mọi người đều tốt trong đáy lòng.
If you look carefully, you'll see that the box has a false bottom.
Nếu bạn nhìn kỹ, bạn sẽ thấy hộp có đáy giả.
Moreover, what's on the bottom of the memo isn't dirt but a ... b-blood seal!?
Hơn nữa, thứ ở dưới cùng của bản ghi nhớ không phải là bụi bẩn mà là một con dấu máu ... b!?
If you want to read this page later, just know that you can access it from the "Help" link at the very bottom of the website.
Nếu bạn muốn đọc trang này sau, chỉ cần biết rằng bạn có thể truy cập nó từ liên kết "Trợ giúp" ở cuối trang web.
Truth is difficult to find at the bottom of a well.
Sự thật khó tìm thấy dưới đáy giếng.
I thanked him from the bottom of my heart.
Tôi cảm ơn anh ấy từ tận đáy lòng.
She is always at the bottom of the class.
Cô ấy luôn đứng cuối lớp.
Sue has a big bottom, but she doesn't care.
Sue có một đáy lớn, nhưng cô ấy không quan tâm.
Read the note at the bottom of the page.
Đọc ghi chú ở cuối trang.
Read the bottom of the page.
Đọc cuối trang.
Gum got stuck to the bottom of my shoe.
Kẹo cao su dính vào đáy giày của tôi.
Moreover, what's on the bottom of the memo isn't dirt but a ... b-blood seal!?
Hơn nữa, thứ ở dưới cùng của bản ghi nhớ không phải là bụi bẩn mà là một con dấu máu ... b!?
Read the note at the bottom of the page.
Đọc ghi chú ở cuối trang.
Read the note at the bottom of the page.
Đọc ghi chú ở cuối trang.