Translation meaning & definition of the word "bottom" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dưới cùng" sang tiếng Việt
Bottom
[Dưới cùng]noun
1. The lower side of anything
- synonym:
- bottom ,
- underside ,
- undersurface
1. Phía dưới của bất cứ điều gì
- từ đồng nghĩa:
- đáy ,
- mặt dưới
2. The lowest part of anything
- "They started at the bottom of the hill"
- synonym:
- bottom
2. Phần thấp nhất của bất cứ điều gì
- "Họ bắt đầu ở dưới cùng của ngọn đồi"
- từ đồng nghĩa:
- đáy
3. The fleshy part of the human body that you sit on
- "He deserves a good kick in the butt"
- "Are you going to sit on your fanny and do nothing?"
- synonym:
- buttocks ,
- nates ,
- arse ,
- butt ,
- backside ,
- bum ,
- buns ,
- can ,
- fundament ,
- hindquarters ,
- hind end ,
- keister ,
- posterior ,
- prat ,
- rear ,
- rear end ,
- rump ,
- stern ,
- seat ,
- tail ,
- tail end ,
- tooshie ,
- tush ,
- bottom ,
- behind ,
- derriere ,
- fanny ,
- ass
3. Phần thịt của cơ thể con người mà bạn ngồi
- "Anh ấy xứng đáng có một cú đá tốt vào mông"
- "Bạn sẽ ngồi trên fanny của bạn và không làm gì?"
- từ đồng nghĩa:
- mông ,
- nates ,
- ass ,
- mặt sau ,
- ăn mày ,
- bánh ,
- có thể ,
- nền tảng ,
- thân sau ,
- cuối cùng ,
- keister ,
- hậu thế ,
- prat ,
- phía sau ,
- rump ,
- nghiêm khắc ,
- ghế ngồi ,
- đuôi ,
- tooshie ,
- tush ,
- đáy ,
- derriere ,
- bảo mẫu
4. The second half of an inning
- While the home team is at bat
- synonym:
- bottom ,
- bottom of the inning
4. Nửa sau của một hiệp
- Trong khi đội chủ nhà đang ở dơi
- từ đồng nghĩa:
- đáy ,
- đáy của hiệp
5. A depression forming the ground under a body of water
- "He searched for treasure on the ocean bed"
- synonym:
- bed ,
- bottom
5. Một trầm cảm tạo thành mặt đất dưới một cơ thể của nước
- "Anh tìm kiếm kho báu trên đáy đại dương"
- từ đồng nghĩa:
- giường ngủ ,
- đáy
6. Low-lying alluvial land near a river
- synonym:
- bottomland ,
- bottom
6. Vùng đất phù sa thấp gần một con sông
- từ đồng nghĩa:
- đất nước ,
- đáy
7. A cargo ship
- "They did much of their overseas trade in foreign bottoms"
- synonym:
- bottom ,
- freighter ,
- merchantman ,
- merchant ship
7. Một tàu chở hàng
- "Họ đã làm nhiều thương mại ở nước ngoài của họ ở đáy nước ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- đáy ,
- vận tải hàng hóa ,
- thương gia ,
- tàu buôn
verb
1. Provide with a bottom or a seat
- "Bottom the chairs"
- synonym:
- bottom
1. Cung cấp với một đáy hoặc một chỗ ngồi
- "Đáy ghế"
- từ đồng nghĩa:
- đáy
2. Strike the ground, as with a ship's bottom
- synonym:
- bottom
2. Tấn công mặt đất, như với đáy tàu
- từ đồng nghĩa:
- đáy
3. Come to understand
- synonym:
- penetrate ,
- fathom ,
- bottom
3. Hiểu
- từ đồng nghĩa:
- thâm nhập ,
- cha ,
- đáy
adjective
1. Situated at the bottom or lowest position
- "The bottom drawer"
- synonym:
- bottom(a)
1. Nằm ở vị trí dưới cùng hoặc thấp nhất
- "Ngăn kéo dưới cùng"
- từ đồng nghĩa:
- dưới cùng (a)
2. The lowest rank
- "Bottom member of the class"
- synonym:
- bottom
2. Thứ hạng thấp nhất
- "Thành viên dưới cùng của lớp"
- từ đồng nghĩa:
- đáy