Translation meaning & definition of the word "botch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "botch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Botch
[Botch]/bɑʧ/
noun
1. An embarrassing mistake
- synonym:
- blunder ,
- blooper ,
- bloomer ,
- bungle ,
- pratfall ,
- foul-up ,
- fuckup ,
- flub ,
- botch ,
- boner ,
- boo-boo
1. Một sai lầm đáng xấu hổ
- từ đồng nghĩa:
- sai lầm ,
- blooper ,
- bloomer ,
- rừng rậm ,
- pratfall ,
- phạm lỗi ,
- chết tiệt ,
- flub ,
- botch ,
- boner ,
- boo-boo
verb
1. Make a mess of, destroy or ruin
- "I botched the dinner and we had to eat out"
- "The pianist screwed up the difficult passage in the second movement"
- synonym:
- botch ,
- bodge ,
- bumble ,
- fumble ,
- botch up ,
- muff ,
- blow ,
- flub ,
- screw up ,
- ball up ,
- spoil ,
- muck up ,
- bungle ,
- fluff ,
- bollix ,
- bollix up ,
- bollocks ,
- bollocks up ,
- bobble ,
- mishandle ,
- louse up ,
- foul up ,
- mess up ,
- fuck up
1. Làm cho một mớ hỗn độn, phá hủy hoặc hủy hoại
- "Tôi đã làm hỏng bữa tối và chúng tôi phải ăn ngoài"
- "Nghệ sĩ piano đã làm hỏng đoạn văn khó khăn trong phong trào thứ hai"
- từ đồng nghĩa:
- botch ,
- bodge ,
- ầm ầm ,
- dò dẫm ,
- botch lên ,
- muff ,
- thổi ,
- flub ,
- vặn vít ,
- bóng lên ,
- hư hỏng ,
- muck lên ,
- rừng rậm ,
- lông tơ ,
- bollix ,
- bollix lên ,
- bollocks ,
- bollocks lên ,
- bobble ,
- xử lý sai ,
- rận lên ,
- phạm lỗi ,
- gây rối ,
- chết tiệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English