Translation meaning & definition of the word "botanical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thực vật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Botanical
[Thực vật]/bətænɪkəl/
noun
1. A drug made from part of a plant (as the bark or root or leaves)
- synonym:
- botanical
1. Một loại thuốc làm từ một phần của cây (như vỏ cây hoặc rễ hoặc lá)
- từ đồng nghĩa:
- thực vật
adjective
1. Of or relating to plants or botany
- "Botanical garden"
- synonym:
- botanic ,
- botanical
1. Hoặc liên quan đến thực vật hoặc thực vật học
- "Vườn thực vật"
- từ đồng nghĩa:
- thực vật học ,
- thực vật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English