Translation meaning & definition of the word "bosom" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bosom" sang tiếng Việt
Bosom
[Bosom]noun
1. The chest considered as the place where secret thoughts are kept
- "His bosom was bursting with the secret"
- synonym:
- bosom
1. Cái rương được coi là nơi giữ những suy nghĩ bí mật
- "Bosom của anh ấy đã bùng nổ với bí mật"
- từ đồng nghĩa:
- lòng
2. A person's breast or chest
- synonym:
- bosom
2. Vú hoặc ngực của một người
- từ đồng nghĩa:
- lòng
3. Cloth that covers the chest or breasts
- synonym:
- bosom
3. Vải che ngực hoặc ngực
- từ đồng nghĩa:
- lòng
4. A close affectionate and protective acceptance
- "His willing embrace of new ideas"
- "In the bosom of the family"
- synonym:
- embrace ,
- bosom
4. Một sự chấp nhận gần gũi và bảo vệ
- "Anh ấy sẵn sàng nắm lấy những ý tưởng mới"
- "Trong lòng của gia đình"
- từ đồng nghĩa:
- ôm hôn ,
- lòng
5. The locus of feelings and intuitions
- "In your heart you know it is true"
- "Her story would melt your bosom"
- synonym:
- heart ,
- bosom
5. Địa điểm của cảm xúc và trực giác
- "Trong trái tim bạn, bạn biết đó là sự thật"
- "Câu chuyện của cô ấy sẽ làm tan chảy lòng của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- lòng
6. Either of two soft fleshy milk-secreting glandular organs on the chest of a woman
- synonym:
- breast ,
- bosom ,
- knocker ,
- boob ,
- tit ,
- titty
6. Một trong hai cơ quan tuyến tiết sữa thịt mềm trên ngực của một người phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- vú ,
- lòng ,
- người gõ cửa ,
- boob ,
- ăn miếng trả miếng ,
- tít
verb
1. Hide in one's bosom
- "She bosomed his letters"
- synonym:
- bosom
1. Trốn trong lòng của một người
- "Cô ấy đã viết thư của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lòng
2. Squeeze (someone) tightly in your arms, usually with fondness
- "Hug me, please"
- "They embraced"
- "He hugged her close to him"
- synonym:
- embrace ,
- hug ,
- bosom ,
- squeeze
2. Siết chặt (ai đó) trong vòng tay của bạn, thường là với sự yêu thích
- "Ôm tôi, làm ơn"
- "Họ ôm nhau"
- "Anh ôm cô thật gần anh"
- từ đồng nghĩa:
- ôm hôn ,
- ôm ,
- lòng ,
- bóp