Translation meaning & definition of the word "border" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biên giới" sang tiếng Việt
Border
[Biên giới]noun
1. A line that indicates a boundary
- synonym:
- boundary line ,
- border ,
- borderline ,
- delimitation ,
- mete
1. Một đường chỉ ra một ranh giới
- từ đồng nghĩa:
- đường biên giới ,
- biên giới ,
- phân định ,
- gặp nhau
2. The boundary line or the area immediately inside the boundary
- synonym:
- margin ,
- border ,
- perimeter
2. Đường biên hoặc khu vực ngay bên trong ranh giới
- từ đồng nghĩa:
- ký quỹ ,
- biên giới ,
- chu vi
3. The boundary of a surface
- synonym:
- edge ,
- border
3. Ranh giới của một bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- cạnh ,
- biên giới
4. A decorative recessed or relieved surface on an edge
- synonym:
- molding ,
- moulding ,
- border
4. Một bề mặt trang trí lõm hoặc nhẹ nhõm trên một cạnh
- từ đồng nghĩa:
- đúc ,
- biên giới
5. A strip forming the outer edge of something
- "The rug had a wide blue border"
- synonym:
- border
5. Một dải tạo thành cạnh ngoài của một cái gì đó
- "Tấm thảm có viền xanh rộng"
- từ đồng nghĩa:
- biên giới
verb
1. Extend on all sides of simultaneously
- Encircle
- "The forest surrounds my property"
- synonym:
- surround ,
- environ ,
- ring ,
- skirt ,
- border
1. Mở rộng trên tất cả các mặt của đồng thời
- Bao vây
- "Khu rừng bao quanh tài sản của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- bao quanh ,
- môi trường ,
- nhẫn ,
- váy ,
- biên giới
2. Form the boundary of
- Be contiguous to
- synonym:
- bound ,
- border
2. Tạo thành ranh giới của
- Tiếp giáp với
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc ,
- biên giới
3. Enclose in or as if in a frame
- "Frame a picture"
- synonym:
- frame ,
- frame in ,
- border
3. Kèm theo hoặc như trong một khung
- "Khung một bức tranh"
- từ đồng nghĩa:
- khung ,
- khung hình trong ,
- biên giới
4. Provide with a border or edge
- "Edge the tablecloth with embroidery"
- synonym:
- border ,
- edge
4. Cung cấp một đường viền hoặc cạnh
- "Cạnh khăn trải bàn có thêu"
- từ đồng nghĩa:
- biên giới ,
- cạnh
5. Lie adjacent to another or share a boundary
- "Canada adjoins the u.s."
- "England marches with scotland"
- synonym:
- border ,
- adjoin ,
- edge ,
- abut ,
- march ,
- butt ,
- butt against ,
- butt on
5. Nằm liền kề với nhau hoặc chia sẻ một ranh giới
- "Canada tiếp giáp với hoa kỳ."
- "Anh diễu hành với scotland"
- từ đồng nghĩa:
- biên giới ,
- liền kề ,
- cạnh ,
- mố ,
- diễu hành ,
- mông ,
- mông chống ,
- mông trên