Translation meaning & definition of the word "bop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bop
[Bop]/bɑp/
noun
1. The law enforcement agency of the justice department that operates a nationwide system of prisons and detention facilities to incarcerate inmates sentenced to imprisonment for federal crimes
- synonym:
- Federal Bureau of Prisons ,
- BoP
1. Cơ quan thực thi pháp luật của bộ tư pháp vận hành một hệ thống các nhà tù và cơ sở giam giữ trên toàn quốc để tống giam các tù nhân bị kết án tù vì tội liên bang
- từ đồng nghĩa:
- Cục Nhà tù Liên bang ,
- BoP
2. An early form of modern jazz (originating around 1940)
- synonym:
- bop ,
- bebop
2. Một hình thức ban đầu của nhạc jazz hiện đại (bắt nguồn từ khoảng năm 1940)
- từ đồng nghĩa:
- bop ,
- bebop
verb
1. Dance the bebop
- synonym:
- bop ,
- bebop
1. Nhảy bebop
- từ đồng nghĩa:
- bop ,
- bebop
2. Hit hard
- synonym:
- sock ,
- bop ,
- whop ,
- whap ,
- bonk ,
- bash
2. Đánh mạnh
- từ đồng nghĩa:
- tất ,
- bop ,
- đánh đòn ,
- bonk ,
- bash
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English