Translation meaning & definition of the word "boozy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ boozy sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boozy
[Boozy]/buzi/
adjective
1. Given to or marked by the consumption of alcohol
- "A bibulous fellow"
- "A bibulous evening"
- "His boozy drinking companions"
- "Thick boozy singing"
- "A drunken binge"
- "Two drunken gentlemen holding each other up"
- "Sottish behavior"
- synonym:
- bibulous ,
- boozy ,
- drunken ,
- sottish
1. Được cung cấp hoặc đánh dấu bằng việc tiêu thụ rượu
- "Một người bibulous"
- "Một buổi tối buồn bã"
- "Những người bạn uống rượu say của anh ấy"
- "Hát say sưa"
- "Một cơn say"
- "Hai quý ông say rượu ôm nhau"
- "Hành vi của người scotland"
- từ đồng nghĩa:
- kinh khủng ,
- say sưa ,
- say rượu ,
- tiếng sotland
Examples of using
He has boozy breath.
Anh ấy có hơi thở say sưa.
He has boozy breath.
Anh ấy có hơi thở say sưa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English