Translation meaning & definition of the word "booze" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "booze" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Booze
[Booze]/buz/
noun
1. An alcoholic beverage that is distilled rather than fermented
- synonym:
- liquor ,
- spirits ,
- booze ,
- hard drink ,
- hard liquor ,
- John Barleycorn ,
- strong drink
1. Một loại đồ uống có cồn được chưng cất chứ không phải lên men
- từ đồng nghĩa:
- rượu ,
- tinh thần ,
- uống nhiều ,
- rượu mạnh ,
- John Barleycorn ,
- uống mạnh
verb
1. Consume alcohol
- "We were up drinking all night"
- synonym:
- drink ,
- booze ,
- fuddle
1. Uống rượu
- "Chúng tôi đã uống cả đêm"
- từ đồng nghĩa:
- uống ,
- rượu ,
- lộn xộn
Examples of using
We took some booze and started the blah blah.
Chúng tôi lấy một ít rượu và bắt đầu blah blah.
He pissed away his inheritance on booze and loose women.
Anh ta bực mình vì thừa kế của mình trên booze và phụ nữ lỏng lẻo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English