Translation meaning & definition of the word "booth" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gian hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Booth
[Gian hàng]/buθ/
noun
1. A table (in a restaurant or bar) surrounded by two high-backed benches
- synonym:
- booth
1. Một cái bàn (trong một nhà hàng hoặc quán bar) được bao quanh bởi hai băng ghế cao
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
2. Small area set off by walls for special use
- synonym:
- booth ,
- cubicle ,
- stall ,
- kiosk
2. Diện tích nhỏ đặt trên tường để sử dụng đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng ,
- tủ ,
- ki-ốt
3. United states actor and assassin of president lincoln (1838-1865)
- synonym:
- Booth ,
- John Wilkes Booth
3. Diễn viên và sát thủ hoa kỳ của tổng thống lincoln (1838-1865)
- từ đồng nghĩa:
- Gian hàng ,
- Gian hàng John Wilkes
4. A small shop at a fair
- For selling goods or entertainment
- synonym:
- booth
4. Một cửa hàng nhỏ tại một hội chợ
- Để bán hàng hóa hoặc giải trí
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
Examples of using
Where's the nearest telephone booth?
Gian hàng điện thoại gần nhất ở đâu?
I have left my umbrella in the phone booth.
Tôi đã để chiếc ô của mình trong bốt điện thoại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English