Translation meaning & definition of the word "booster" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "booster" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Booster
[Tăng cường]/bustər/
noun
1. A person who backs a politician or a team etc.
- "All their supporters came out for the game"
- "They are friends of the library"
- synonym:
- supporter ,
- protagonist ,
- champion ,
- admirer ,
- booster ,
- friend
1. Một người ủng hộ một chính trị gia hoặc một đội, vv.
- "Tất cả những người ủng hộ của họ đã ra mắt cho trò chơi"
- "Họ là bạn của thư viện"
- từ đồng nghĩa:
- người ủng hộ ,
- nhân vật chính ,
- vô địch ,
- ngưỡng mộ ,
- tăng cường ,
- bạn
2. Someone who is an active supporter and advocate
- synonym:
- promoter ,
- booster ,
- plugger
2. Một người ủng hộ và ủng hộ tích cực
- từ đồng nghĩa:
- người quảng bá ,
- tăng cường ,
- plugger
3. A thief who steals goods that are in a store
- synonym:
- booster ,
- shoplifter ,
- lifter
3. Một tên trộm ăn cắp hàng hóa trong một cửa hàng
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường ,
- người bán hàng ,
- nâng
4. An amplifier for restoring the strength of a transmitted signal
- synonym:
- booster ,
- booster amplifier ,
- booster station ,
- relay link ,
- relay station ,
- relay transmitter
4. Một bộ khuếch đại để khôi phục cường độ của tín hiệu truyền
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường ,
- bộ khuếch đại ,
- trạm tăng áp ,
- liên kết tiếp sức ,
- trạm tiếp sức ,
- máy phát tiếp sức
5. The first stage of a multistage rocket
- synonym:
- booster ,
- booster rocket ,
- booster unit ,
- takeoff booster ,
- takeoff rocket
5. Giai đoạn đầu tiên của một tên lửa đa tầng
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường ,
- tên lửa tăng cường ,
- đơn vị tăng cường ,
- cất cánh ,
- tên lửa cất cánh
6. An additional dose that makes sure the first dose was effective
- synonym:
- booster ,
- booster dose ,
- booster shot ,
- recall dose
6. Một liều bổ sung đảm bảo liều đầu tiên có hiệu quả
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường ,
- liều tăng cường ,
- bắn tăng cường ,
- thu hồi liều
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English