Translation meaning & definition of the word "boon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "boon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boon
[Boon]/bun/
noun
1. A desirable state
- "Enjoy the blessings of peace"
- "A spanking breeze is a boon to sailors"
- synonym:
- blessing ,
- boon
1. Một trạng thái mong muốn
- "Tận hưởng phước lành của hòa bình"
- "Một làn gió đánh đòn là một lợi ích cho các thủy thủ"
- từ đồng nghĩa:
- ban phước ,
- lợi ích
adjective
1. Very close and convivial
- "Boon companions"
- synonym:
- boon
1. Rất gần gũi và tầm thường
- "Bạn đồng hành"
- từ đồng nghĩa:
- lợi ích
Examples of using
This dictionary is great boon up to us.
Từ điển này là lợi ích tuyệt vời cho chúng tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English