Translation meaning & definition of the word "boomer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "boomer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boomer
[Boomer]/bumər/
noun
1. A member of the baby boom generation in the 1950s
- "They expanded the schools for a generation of baby boomers"
- synonym:
- baby boomer ,
- boomer
1. Một thành viên của thế hệ bùng nổ trẻ em trong những năm 1950
- "Họ đã mở rộng các trường học cho một thế hệ những người bùng nổ trẻ em"
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ trẻ em ,
- boomer
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English