Translation meaning & definition of the word "boom" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bùng nổ" sang tiếng Việt
Boom
[Bùng nổ]noun
1. A deep prolonged loud noise
- synonym:
- boom ,
- roar ,
- roaring ,
- thunder
1. Một tiếng ồn lớn kéo dài
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- gầm ,
- sấm sét
2. A state of economic prosperity
- synonym:
- boom
2. Tình trạng thịnh vượng kinh tế
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ
3. A sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
- "The demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line"
- synonym:
- boom ,
- bonanza ,
- gold rush ,
- gravy ,
- godsend ,
- manna from heaven ,
- windfall ,
- bunce
3. Một sự kiện bất ngờ mang lại may mắn (như một cơ hội bất ngờ để kiếm tiền)
- "Nhu cầu thử nghiệm đã tạo ra sự bùng nổ cho những phòng thí nghiệm không được kiểm soát nơi các hộp đựng mẫu vật được xử lý như một dây chuyền lắp ráp"
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- bonanza ,
- vàng vội vàng ,
- nước thịt ,
- thần thánh ,
- manna từ thiên đường ,
- gió ,
- bánh mì
4. A pole carrying an overhead microphone projected over a film or tv set
- synonym:
- boom ,
- microphone boom
4. Một cây cột mang micro trên cao được chiếu trên một bộ phim hoặc tv
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- bùng nổ micro
5. Any of various more-or-less horizontal spars or poles used to extend the foot of a sail or for handling cargo or in mooring
- synonym:
- boom
5. Bất kỳ xà dọc hoặc cột ngang nào ít nhiều được sử dụng để mở rộng chân buồm hoặc để xử lý hàng hóa hoặc neo đậu
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ
verb
1. Make a resonant sound, like artillery
- "His deep voice boomed through the hall"
- synonym:
- boom ,
- din
1. Tạo ra âm thanh cộng hưởng, giống như pháo binh
- "Giọng nói trầm của anh ấy bùng nổ qua hội trường"
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- ăn tối
2. Hit hard
- "He smashed a 3-run homer"
- synonym:
- smash ,
- nail ,
- boom ,
- blast
2. Đánh mạnh
- "Anh ta đập vỡ một homer 3 chạy"
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- móng tay ,
- bùng nổ ,
- vụ nổ
3. Be the case that thunder is being heard
- "Whenever it thunders, my dog crawls under the bed"
- synonym:
- thunder ,
- boom
3. Là trường hợp sấm sét đang được nghe
- "Bất cứ khi nào nó sấm sét, con chó của tôi bò dưới gầm giường"
- từ đồng nghĩa:
- sấm sét ,
- bùng nổ
4. Make a deep hollow sound
- "Her voice booms out the words of the song"
- synonym:
- boom ,
- boom out
4. Tạo ra một âm thanh rỗng sâu
- "Giọng hát của cô ấy bùng nổ những lời của bài hát"
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ
5. Grow vigorously
- "The deer population in this town is thriving"
- "Business is booming"
- synonym:
- boom ,
- thrive ,
- flourish ,
- expand
5. Phát triển mạnh mẽ
- "Dân số hươu ở thị trấn này đang phát triển mạnh"
- "Kinh doanh đang bùng nổ"
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- phát triển mạnh ,
- hưng thịnh ,
- mở rộng