Translation meaning & definition of the word "bookmark" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dấu trang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bookmark
[Đánh dấu]/bʊkmɑrk/
noun
1. A marker (a piece of paper or ribbon) placed between the pages of a book to mark the reader's place
- synonym:
- bookmark ,
- bookmarker
1. Một điểm đánh dấu (một mảnh giấy hoặc ruy băng) được đặt giữa các trang của một cuốn sách để đánh dấu vị trí của người đọc
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu ,
- người đánh dấu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English