Translation meaning & definition of the word "booklet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tập sách" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Booklet
[Tập sách]/bʊklɪt/
noun
1. A small book usually having a paper cover
- synonym:
- booklet ,
- brochure ,
- folder ,
- leaflet ,
- pamphlet
1. Một cuốn sách nhỏ thường có bìa giấy
- từ đồng nghĩa:
- tập sách ,
- tài liệu ,
- thư mục ,
- tờ rơi ,
- cuốn sách nhỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English