Translation meaning & definition of the word "bonus" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiền thưởng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bonus
[Tiền thưởng]/boʊnəs/
noun
1. Anything that tends to arouse
- "His approval was an added fillip"
- synonym:
- bonus ,
- fillip
1. Bất cứ điều gì có xu hướng khơi dậy
- "Sự chấp thuận của anh ấy là một bổ sung"
- từ đồng nghĩa:
- phần thưởng ,
- fillip
2. An additional payment (or other remuneration) to employees as a means of increasing output
- synonym:
- bonus ,
- incentive
2. Một khoản thanh toán bổ sung (hoặc tiền thù lao khác) cho nhân viên như một phương tiện để tăng sản lượng
- từ đồng nghĩa:
- phần thưởng ,
- khuyến khích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English