Translation meaning & definition of the word "bonsai" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bonsai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bonsai
[Cây cảnh]/bɑnsaɪ/
noun
1. A dwarfed ornamental tree or shrub grown in a tray or shallow pot
- synonym:
- bonsai
1. Một cây cảnh lùn hoặc cây bụi được trồng trong khay hoặc chậu nông
- từ đồng nghĩa:
- cây cảnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English