Translation meaning & definition of the word "bonnet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bonnet" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bonnet
[Bonnet]/bɑnət/
noun
1. A hat tied under the chin
- synonym:
- bonnet ,
- poke bonnet
1. Một chiếc mũ buộc dưới cằm
- từ đồng nghĩa:
- nắp ca-pô ,
- chọc nắp ca-pô
2. Protective covering consisting of a metal part that covers the engine
- "There are powerful engines under the hoods of new cars"
- "The mechanic removed the cowling in order to repair the plane's engine"
- synonym:
- hood ,
- bonnet ,
- cowl ,
- cowling
2. Vỏ bảo vệ bao gồm một phần kim loại bao phủ động cơ
- "Có những động cơ mạnh mẽ dưới mui xe của những chiếc xe mới"
- "Thợ máy đã tháo vỏ bò để sửa chữa động cơ của máy bay"
- từ đồng nghĩa:
- mui xe ,
- nắp ca-pô ,
- bò ,
- chăn bò
verb
1. Dress in a bonnet
- synonym:
- bonnet
1. Mặc một cái nắp ca-pô
- từ đồng nghĩa:
- nắp ca-pô
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English