Translation meaning & definition of the word "bong" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bong
[Bông]/bɑŋ/
noun
1. A dull resonant sound as of a bell
- synonym:
- bong
1. Một âm thanh cộng hưởng buồn tẻ như một tiếng chuông
- từ đồng nghĩa:
- bong
verb
1. Ring loudly and deeply
- "The big bell bonged"
- synonym:
- bong
1. Nhẫn to và sâu
- "Tiếng chuông lớn"
- từ đồng nghĩa:
- bong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English