Translation meaning & definition of the word "bonfire" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đốt lửa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bonfire
[Bonfire]/bɑnfaɪər/
noun
1. A large outdoor fire that is lighted as a signal or in celebration
- synonym:
- bonfire ,
- balefire
1. Một đám cháy lớn ngoài trời được thắp sáng như một tín hiệu hoặc trong lễ kỷ niệm
- từ đồng nghĩa:
- lửa trại ,
- cầu lông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English