Translation meaning & definition of the word "bone" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bone
[Xương]/boʊn/
noun
1. Rigid connective tissue that makes up the skeleton of vertebrates
- synonym:
- bone ,
- os
1. Mô liên kết cứng tạo nên bộ xương của động vật có xương sống
- từ đồng nghĩa:
- xương ,
- os
2. The porous calcified substance from which bones are made
- synonym:
- bone ,
- osseous tissue
2. Chất vôi hóa xốp từ đó xương được tạo ra
- từ đồng nghĩa:
- xương ,
- mô thẩm thấu
3. A shade of white the color of bleached bones
- synonym:
- bone ,
- ivory ,
- pearl ,
- off-white
3. Một màu trắng của xương tẩy trắng
- từ đồng nghĩa:
- xương ,
- ngà voi ,
- ngọc trai ,
- trắng
verb
1. Study intensively, as before an exam
- "I had to bone up on my latin verbs before the final exam"
- synonym:
- cram ,
- grind away ,
- drum ,
- bone up ,
- swot ,
- get up ,
- mug up ,
- swot up ,
- bone
1. Học tập chuyên sâu, như trước một kỳ thi
- "Tôi đã phải xương lên trên các động từ latin của tôi trước kỳ thi cuối cùng"
- từ đồng nghĩa:
- nhồi nhét ,
- nghiền đi ,
- trống ,
- xương lên ,
- swot ,
- thức dậy ,
- cốc lên ,
- swot lên ,
- xương
2. Remove the bones from
- "Bone the turkey before roasting it"
- synonym:
- bone ,
- debone
2. Loại bỏ xương từ
- "Xương gà tây trước khi rang nó"
- từ đồng nghĩa:
- xương ,
- gỡ lỗi
adjective
1. Consisting of or made up of bone
- "A bony substance"
- "The bony framework of the body"
- synonym:
- bone
1. Bao gồm hoặc tạo thành từ xương
- "Một chất xương"
- "Khung xương của cơ thể"
- từ đồng nghĩa:
- xương
Examples of using
Tom visited Mary, who was in the hospital with a broken bone.
Tom đến thăm Mary, người đang ở trong bệnh viện với xương gãy.
The dog is chewing a bone.
Con chó đang nhai xương.
Have you ever broken a bone?
Bạn đã bao giờ bị gãy xương?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English